Hiện tạikhôngcóidioms hay phrasal verbsphổ biếntrực tiếpliên quanđến "ballistic missile", nhưngcó thểsử dụngcụmtừnhư:
"Tolaunch a missile" (phóngtên lửa) - có thểdùngtrongnhiềungữ cảnhkhácnhau, khôngchỉtrongquân sự.
Lưu ý:
Từ "ballistic" có thểđượcsử dụngtrongcácngữ cảnhkhácnhau, như "ballistic behavior" (hành vibộc phát) trongtâm lý học, nhưng khi kết hợpvới "missile", nóchỉ rõvềmộtloạitên lửaquân sự.
danh từ
(quân sự) tênlừa đảotheođường đạn
Comments and discussion on the word "ballistic missile"